Có 2 kết quả:
脈絡 mài luò ㄇㄞˋ ㄌㄨㄛˋ • 脉络 mài luò ㄇㄞˋ ㄌㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mạch lạc, rõ ràng
Từ điển Trung-Anh
(1) arteries and veins
(2) network of blood vessels
(3) vascular system (of a plant or animal)
(4) (fig.) fabric (i.e. underlying structure, as in "social fabric")
(5) overall context
(2) network of blood vessels
(3) vascular system (of a plant or animal)
(4) (fig.) fabric (i.e. underlying structure, as in "social fabric")
(5) overall context
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mạch lạc, rõ ràng
Từ điển Trung-Anh
(1) arteries and veins
(2) network of blood vessels
(3) vascular system (of a plant or animal)
(4) (fig.) fabric (i.e. underlying structure, as in "social fabric")
(5) overall context
(2) network of blood vessels
(3) vascular system (of a plant or animal)
(4) (fig.) fabric (i.e. underlying structure, as in "social fabric")
(5) overall context
Bình luận 0